Bước tới nội dung

nurser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɜː.sɜː/

Danh từ

[sửa]

nurser /ˈnɜː.sɜː/

  1. Kẻ xúi giục (nổi loạn).
  2. Ông bầu (nghệ thuật).
  3. Người bảo trợ.
  4. Người chăm sóc.
  5. Người cho .

Tham khảo

[sửa]