Bước tới nội dung

nín bặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nin˧˥ ɓa̰ʔt˨˩nḭn˩˧ ɓa̰k˨˨nɨn˧˥ ɓak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nin˩˩ ɓat˨˨nin˩˩ ɓa̰t˨˨nḭn˩˧ ɓa̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nín bặt

  1. Im hẳn khi đang khóc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]