Bước tới nội dung

nắm vững

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˥ vɨʔɨŋ˧˥na̰m˩˧ jɨŋ˧˩˨nam˧˥ jɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˩˩ vɨ̰ŋ˩˧nam˩˩ vɨŋ˧˩na̰m˩˧ vɨ̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

nắm vững

  1. Hiểu biết thấu đáo.
    Nắm vững chính sách.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]