nồng độ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nə̤wŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩ | nəwŋ˧˧ ɗo̰˨˨ | nəwŋ˨˩ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˧ ɗo˨˨ | nəwŋ˧˧ ɗo̰˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]nồng độ
- (Hóa học) tỷ số lượng chất hòa tan chia cho lượng của dung dịch.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nồng độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)