Bước tới nội dung

oan phường vải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˧ fɨə̤ŋ˨˩ va̰ːj˧˩˧waːŋ˧˥ fɨəŋ˧˧ jaːj˧˩˨waːŋ˧˧ fɨəŋ˨˩ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˧˥ fɨəŋ˧˧ vaːj˧˩wan˧˥˧ fɨəŋ˧˧ va̰ːʔj˧˩

Cụm từ

[sửa]

oan phường vải

  1. Điêu toa như phường buôn bán.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)