Bước tới nội dung

oaves

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

oaves số nhiều oaf, oaves

  1. Đứa sài đẹn, đứa bụng ỏng đít eo.
  2. Đứa ngu ngốc.
  3. Người đần độn hậu đậu.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đứa do yêu tinh đánh đổi.

Tham khảo

[sửa]