Bước tới nội dung

sài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːj˨˩ʂaːj˧˧ʂaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sài

  1. Từ chỉ chung các bệnh nặng của trẻ con, thường kéo dài.

Tham khảo

[sửa]