obéissance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.be.i.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obéissance /ɔ.be.i.sɑ̃s/ |
obéissance /ɔ.be.i.sɑ̃s/ |
obéissance gc /ɔ.be.i.sɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obéissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)