obliquity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /oʊ.ˈblɪ.kwə.ti/

Danh từ[sửa]

obliquity /oʊ.ˈblɪ.kwə.ti/

  1. Sự xiên, sự chéo, sự chếch.
  2. Độ xiên.
  3. Tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn.

Tham khảo[sửa]