obliterative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/
Danh từ
[sửa]obliterative /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/
- Xem obliterate, chỉ có tác dụng
- Obliterative arterial disease.
- Bệnh làm nghẽn động mạch.
- Cốt khiến người ta khỏi ngờ vực.
- a obliterative behaviour — một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
Tham khảo
[sửa]- "obliterative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)