obsolescent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ[sửa]
obsolescent /.sᵊnt/
- Không còn dùng nữa, cũ đi.
- obsolescent customs — những phong tục cũ
- obsolescent words — những từ không còn dùng nữa
- (Sinh vật học) Teo dần đi.
- obsolescent organ — một cơ quan teo dần đi
Tham khảo[sửa]
- "obsolescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)