obsolescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

obsolescent /.sᵊnt/

  1. Không còn dùng nữa, đi.
    obsolescent customs — những phong tục cũ
    obsolescent words — những từ không còn dùng nữa
  2. (Sinh vật học) Teo dần đi.
    obsolescent organ — một cơ quan teo dần đi

Tham khảo[sửa]