Bước tới nội dung

obturation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.tjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

obturation /ˌɑːb.tjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obturation
/ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/
obturation
/ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/

obturation gc /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự bít, sự lấp.
    Obturation d’un conduit — sự bịt một ống dẫn
    obturation dentaire — (y học) sự hàn răng

Tham khảo

[sửa]