obturation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑːb.tjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
obturation /ˌɑːb.tjə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "obturation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
obturation /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/ |
obturation /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/ |
obturation gc /ɔp.ty.ʁa.sjɔ̃/
- Sự bít, sự lấp.
- Obturation d’un conduit — sự bịt một ống dẫn
- obturation dentaire — (y học) sự hàn răng
Tham khảo[sửa]
- "obturation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)