Bước tới nội dung

occidentalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

occidentalism /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

  1. Văn minh phương Tây, văn minh Âu tây.
  2. Đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây.

Tham khảo

[sửa]