Bước tới nội dung

occlusive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

occlusive /.sɪv/

  1. Để đút nút, để bít.
  2. (Hoá học) Hút giữ.

Danh từ

[sửa]

occlusive /.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tắc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

occlusive gc

  1. Xem occlusif.

Tham khảo

[sửa]