occlusive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sɪv/
Tính từ[sửa]
occlusive /.sɪv/
Danh từ[sửa]
occlusive /.sɪv/
- (Ngôn ngữ học) Âm tắc.
Tham khảo[sửa]
- "occlusive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
occlusive gc
Tham khảo[sửa]
- "occlusive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)