odieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.djø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | odieux /ɔ.djø/ |
odieux /ɔ.djø/ |
Giống cái | odieuse /ɔ.djøz/ |
odieuses /ɔ.djøz/ |
odieux /ɔ.djø/
- Bỉ ổi, ghê tởm.
- Odieuse calomnie — điều vu khống bỉ ổi
- Tệ lắm, khó chịu lắm.
- Le gosse a été odieux aujourd'hui — cậu bé hôm nay tệ lắm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "odieux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)