offhandedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈhæn.dəd.nəs/
Danh từ[sửa]
offhandedness /.ˈhæn.dəd.nəs/
- Tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu.
- Tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí.
Tham khảo[sửa]
- "offhandedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)