officier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.fi.sje/

Nội động từ[sửa]

officier nội động từ /ɔ.fi.sje/

  1. (Tôn giáo) Làm lễ, đứng chủ lễ.
  2. Tiến hành trịnh trọng.
    bien officier à table — (thân mật) ăn uống lu bù

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
officier
/ɔ.fi.sje/
officiers
/ɔ.fi.sje/

officier /ɔ.fi.sje/

  1. Viên chức.
    Officier de l’état civil — viên chức hộ tịch
  2. Sĩ quan.
  3. Người được thưởng huân chương.
    Officier de l’Instruction publique — người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
    officier de balai — sĩ quan không chuyên môn
    officier de guérite — lính quèn
    officier de paix — sĩ quan cảnh sát
    officier de santé — y sĩ
    officier ministériel — viên chức tư pháp
    officiers généraux — tướng lĩnh
    officiers subalternes — sĩ quan cấp uý
    officiers supérieurs — sĩ quan cấp tá

Tham khảo[sửa]