Bước tới nội dung

offshore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔf.ˈʃɔr/

Tính từ

[sửa]

offshore adv /ˈɔf.ˈʃɔr/

  1. Xa bờ biển, ở ngoài khơi.
    offshore fishing — đánh cá ngoài khơi
    offshore oil-rig — giàn khoan dầu ngoài khơi
  2. Thổi từ đất liền ra biển (gió).
    offshore wind — gió thổi từ đất liền ra biển

Tham khảo

[sửa]