Bước tới nội dung

oiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

oiler /ˈɔɪ.lɜː/

  1. Tàu chở dầu.
  2. Người tra dầu, người đổ dầu (vào máy).
  3. Vịt dầu, cái bơm dầu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) áo vải dầu.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)