oily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔɪ.li/

Tính từ[sửa]

oily /ˈɔɪ.li/

  1. Như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu.
  2. dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu.
    oily hands — tay giây dầu mỡ
  3. Trơn tru, trôi chảy.
    oily style — văn trôi chảy
  4. Nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói... ).

Tham khảo[sửa]