old mare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

old mare

  1. Ngựa cái già.
  2. (xách mé) Vợ già nua xấu xí ưa bẳn gắt.
    As for the case of diarrhoea, it was that old mare of Judge Cutcher's.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)