Bước tới nội dung

bẳn gắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰n˧˩˧ ɣat˧˥ɓaŋ˧˩˨ ɣa̰k˩˧ɓaŋ˨˩˦ ɣak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓan˧˩ ɣat˩˩ɓa̰ʔn˧˩ ɣa̰t˩˧

Động từ

[sửa]

bẳn gắt

  1. Gắt một cách vô lý (nói khái quát).
    Bận quá dễ sinh bẳn gắt.
    Tính hay bẳn gắt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bẳn gắt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam