olympiad
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈlɪm.pi.ˌæd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɪm.pi.ˌæd] |
Danh từ[sửa]
olympiad /ə.ˈlɪm.pi.ˌæd/
- Thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp).
- Đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích.
Tham khảo[sửa]
- "olympiad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)