olympian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.pi.ən/
Tính từ[sửa]
olympian /.pi.ən/
- (Thuộc) Núi Ô-lim-pi.
- (Thuộc) Trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần.
- Kể cả bề trên (thái độ).
- (Nghĩa bóng) Oai vệ, đường bệ.
Danh từ[sửa]
olympian /.pi.ən/
Tham khảo[sửa]
- "olympian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)