omenankara
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]omenankara
Biến cách
[sửa]Biến tố của omenankara (Kotus loại 9/kala, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | omenankara | omenankarat | ||
gen. | omenankaran | omenankarojen | ||
par. | omenankaraa | omenankaroja | ||
ill. | omenankaraan | omenankaroihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | omenankara | omenankarat | ||
acc. | nom. | omenankara | omenankarat | |
gen. | omenankaran | |||
gen. | omenankaran | omenankarojen omenankarainhiếm | ||
par. | omenankaraa | omenankaroja | ||
ine. | omenankarassa | omenankaroissa | ||
ela. | omenankarasta | omenankaroista | ||
ill. | omenankaraan | omenankaroihin | ||
ade. | omenankaralla | omenankaroilla | ||
abl. | omenankaralta | omenankaroilta | ||
all. | omenankaralle | omenankaroille | ||
ess. | omenankarana | omenankaroina | ||
tra. | omenankaraksi | omenankaroiksi | ||
abe. | omenankaratta | omenankaroitta | ||
ins. | — | omenankaroin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “omenankara”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑrɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ɑrɑ/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala