omniscient
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃənt/
Hoa Kỳ | [.ʃənt] |
Tính từ[sửa]
omniscient /.ʃənt/
- Thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "omniscient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔm.ni.sjɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | omniscient /ɔm.ni.sjɑ̃/ |
omniscients /ɔm.ni.sjɑ̃/ |
Giống cái | omnisciente /ɔm.ni.sjɑ̃t/ |
omniscients /ɔm.ni.sjɑ̃/ |
omniscient /ɔm.ni.sjɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "omniscient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)