Bước tới nội dung

omniscient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

omniscient /.ʃənt/

  1. Thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức.

Thành ngữ

[sửa]
  • the Omniscient: Đấng Nhất Thiết Trí (Đức Phật).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔm.ni.sjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực omniscient
/ɔm.ni.sjɑ̃/
omniscients
/ɔm.ni.sjɑ̃/
Giống cái omnisciente
/ɔm.ni.sjɑ̃t/
omniscients
/ɔm.ni.sjɑ̃/

omniscient /ɔm.ni.sjɑ̃/

  1. Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt.

Tham khảo

[sửa]