one-sided
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwən.ˈsɑɪ.dəd/
Tính từ
[sửa]one-sided /ˈwən.ˈsɑɪ.dəd/
- Có một bên, về một bên, về một phía.
- one-sided street — phố chỉ có nhà ở một bên
- Một chiều, phiến diện.
- Không công bằng, thiên vị.
Tham khảo
[sửa]- "one-sided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)