Bước tới nội dung

ong lỗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ loʔo˧˥awŋ˧˥ lo˧˩˨awŋ˧˧ lo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ lo̰˩˧awŋ˧˥ lo˧˩awŋ˧˥˧ lo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

ong lỗ

  1. Loài ong to làm tổ dưới đất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]