onglet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃.ɡlɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
onglet
/ɔ̃.ɡlɛ/
onglets
/ɔ̃.ɡlɛ/

onglet /ɔ̃.ɡlɛ/

  1. Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ).
  2. Khấc lưỡi dao (để mở dao).
  3. (Thực vật học) Móng (gốc cánh ở hoa một số cây).
  4. (Toán học) Múi.
    Onglet sphérique — múi cầu
  5. (Y học) Mộng (ở mắt).

Tham khảo[sửa]