onglet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃.ɡlɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
onglet /ɔ̃.ɡlɛ/ |
onglets /ɔ̃.ɡlɛ/ |
onglet gđ /ɔ̃.ɡlɛ/
- Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ).
- Khấc lưỡi dao (để mở dao).
- (Thực vật học) Móng (gốc cánh ở hoa một số cây).
- (Toán học) Múi.
- Onglet sphérique — múi cầu
- (Y học) Mộng (ở mắt).
Tham khảo
[sửa]- "onglet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)