contretemps
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.trə.ˌtɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.trə.ˌtɑːn] |
Danh từ[sửa]
contretemps /ˈkɑːn.trə.ˌtɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "contretemps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.tɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contretemps /kɔ̃t.ʁə.tɑ̃/ |
contretemps /kɔ̃t.ʁə.tɑ̃/ |
contretemps gđ /kɔ̃t.ʁə.tɑ̃/
- Việc bất trắc.
- (Âm nhạc) Sự nhấn hụt.
- à contretemps — không hợp thời, không đúng lúc
- à temps et à contretemps — trong mọi trường hợp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contretemps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)