opportunity cost of money holding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈhoʊl.diɳ/
Danh từ
[sửa]opportunity cost of money holding / ˈhoʊl.diɳ/
- (Kinh tế học) Chi phí cơ hội của việc giữ tiền; cái giá phải trả nếu như lựa chọn một cơ hội đầu tư khác thay vì giữ tiền.
Tham khảo
[sửa]- "opportunity cost of money holding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)