opposant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pɔ.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
Giống cái | opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
opposant /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
opposants /ɔ.pɔ.zɑ̃/ |
opposant gđ /ɔ.pɔ.zɑ̃/
- Người chống lại, người chống đối.
- Les opposants au régime fasciste — những người chống đối chế độ phát xít
- (Giải phẫu) Học cơ đối úp.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "opposant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)