opus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.pəs/
Danh từ[sửa]
opus /ˈoʊ.pəs/
- (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
- Tác phẩm (nhạc... ).
- opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Tham khảo[sửa]
- "opus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
opus /ɔ.pys/ |
opus /ɔ.pys/ |
opus gđ /ɔ.pys/
- (Âm nhạc) Tác phẩm.
- Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106
Tham khảo[sửa]
- "opus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)