op
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːp/
Danh từ[sửa]
op /ˈɑːp/
Tham khảo[sửa]
- "op". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Giới từ[sửa]
op
- trên
- op de tafel – ở trên cái bàn
- op zee – trên biển
- vào (lúc)
- op dat moment – vào lúc ấy
- op een dag – một ngày nào đó
Phó từ[sửa]
op
- đi lên, hướng lên
- hết, không còn
- Het eten is op.
- Hết đồ ăn.
- Mijn geld is op.
- Tôi hết tiền rồi.
- Het eten is op.
- kiệt sức
- đã thực dậy