oracular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ˈræ.kjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

oracular /ɔ.ˈræ.kjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Lời sấm, (thuộc) thẻ bói.
  2. (Thuộc) Lời tiên tri.
  3. Uyên thâm như một nhà tiên tri.
  4. Tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm.
  5. Mang điềm.

Tham khảo[sửa]