ordnance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔrd.nənts/

Danh từ[sửa]

ordnance /ˈɔrd.nənts/

  1. Pháo, súng lớn.
  2. Ban quân nhu, ban hậu cần.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Súng ống đạn dược.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)