orienteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orienteuse /ɔ.ʁjɑ̃.tøz/ |
orienteurs /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/ |
orienteur gđ /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/
- Máy định hướng.
- Viên hướng nghiệp (ở bộ giáo dục).
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orienteur /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/ |
orienteur /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/ |
Giống cái | orienteur /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/ |
orienteur /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/ |
orienteur /ɔ.ʁjɑ̃.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "orienteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)