orthodoxie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
orthodoxie /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/ |
orthodoxie /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/ |
orthodoxie gc /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "orthodoxie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)