Bước tới nội dung

osmnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  17 18 19  → 
    Số đếm: osmnáct
    Số thứ tự: osmnáctý
    Adverbial: osmnáctkrát
    Repetition adjective: osmnáctinásobný
    Phân số: osmnáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 18

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *osmь na desęte.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

osmnáct

  1. Mười tám.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • osmnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • osmnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • osmnáct”, Internetová jazyková příručka