Bước tới nội dung

sedmnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  16 17 18  → 
    Số đếm: sedmnáct
    Số thứ tự: sedmnáctý
    Adverbial: sedmnáctkrát
    Repetition adjective: sedmnáctinásobný
    Phân số: sedmnáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 17

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *sedmь na desęte.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

sedmnáct

  1. Mười bảy.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • sedmnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • sedmnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • sedmnáct”, Internetová jazyková příručka