ouest
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wɛst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ouest /wɛst/ |
ouest /wɛst/ |
ouest gđ /wɛst/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouest /wɛst/ |
ouest /wɛst/ |
Giống cái | ouest /wɛst/ |
ouest /wɛst/ |
ouest /wɛst/
- Tây.
- Côté ouest — phía tây
Trái nghĩa
[sửa]- Est
Tham khảo
[sửa]- "ouest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)