ouvreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.vʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ouvreur
/u.vʁœʁ/
ouvreurs
/u.vʁœʁ/

ouvreur /u.vʁœʁ/

  1. (Ngành dệt) Thợ gia công sống.
  2. Người ra lá bài đầu tiên.
  3. Người xướng tiền đặt đầu tiên.

Tham khảo[sửa]