overarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌɑːrm/

Tính từ[sửa]

overarm & phó từ /ˈoʊ.vɜː.ˌɑːrm/

  1. (Thể dục, thể thao) Tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê).
  2. Tay ra ngoài nước (bơi).

Tham khảo[sửa]