Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
overgrow ngoại động từ overgrew; overgrown /ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/
- Mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên.
Nội động từ[sửa]
overgrow nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/
- Lớn mau quá, lớn nhanh quá.
- Lớn quá khổ.
Tham khảo[sửa]