Bước tới nội dung

overgrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/

Ngoại động từ

[sửa]

overgrow ngoại động từ overgrew; overgrown /ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/

  1. Mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên.

Nội động từ

[sửa]

overgrow nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈɡroʊ/

  1. Lớn mau quá, lớn nhanh quá.
  2. Lớn quá khổ.

Tham khảo

[sửa]