Bước tới nội dung

oyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

oyer

  1. (Pháp lý) Phiên toà đại hình.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer).
  3. Sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình.

Tham khảo

[sửa]