and
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Nhấn mạnh:
- IPA: /ænd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [e̞a̯nd] |
Không nhấn mạnh:
- IPA: /ən(d)/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈhe̞ə̯m ən ɛɡz] | “ham and eggs” |
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ and, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).
Liên từ
[sửa]and /ænd/ hay /ən(d)/ (Không nhấn mạnh)
- Và, cùng, với.
- to buy and sell — mua và bán
- you and I — anh với (và) tôi
- coffee and milk — cà phê (với) sữa
- I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
- Còn.
- I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
- (Thông tục) Là, thì.
- Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
- (Không dịch; thơ ca, hoặc thông tục) Cộng.
- Càng.
- better and better — ngày càng tốt hơn
- worse and worse — ngày càng xấu hơn
- Hàng.
- miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
- (Không dịch, thông tục) Dùng để kết hợp hai động từ có ngôi.
- Try and come. — Hãy gắng đến.
- Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
- ( Mỹ, địa phương) Nếu, nếu như.
Đồng nghĩa
[sửa]- và
- dùng để kết hợp hai động từ
Thành ngữ
[sửa]Thán từ
[sửa]and ? hay and… /ænd/
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑnd/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”).
Liên từ
[sửa]and
Đồng nghĩa
[sửa]Phó từ
[sửa]and
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂enh₁-ti- (“con vịt”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /anˀ/
Danh từ
[sửa]and gch (số ít hạn định anden, số nhiều hạn định ænder)
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủy amta. Cùng nguồn gốc với tiếng Phần Lan antaa và tiếng Hung ad.
Danh từ
[sửa]and
Tiếng Na Uy
[sửa]- IPA: /ɑnd/
Cách phát âm
[sửa]Oslo, Na Uy (nam giới) | [ɑnd] |
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anda, anden | — |
Số nhiều | endene | ender |
and gđc (Bokmål), gch (Riksmål), hoặc gc (Nynorsk)
- Con vịt.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /and/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) | [ɛn ˈand] | “en and” |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Thượng Đức cổ anat, từ tiếng Latinh anas.
Danh từ
[sửa]and gch
Biến cách
[sửa]Biến cách của and | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | and | anden | änder | änderna |
gen. | ands | andens | änders | ändernas |
Từ liên hệ
[sửa]- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Liên từ
- Từ thông tục
- Từ không dịch qua tiếng Việt
- Từ thơ ca
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ địa phương
- Thán từ
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Phó từ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ có biến cách
- Liên từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh cổ
- Phó từ tiếng Anh cổ
- Danh từ tiếng Đan Mạch