Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Nùng Inh) bác gái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Nùng Vẻn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. bố.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. bụi, khóm, bãi.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên