página
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem pagina
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
página gc
- Trang (sách...).
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
página gc
- Trang (sách...).
- página web — trang Web
- (Nghĩa bóng) Giai đoạn, đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...).