pây
Tiếng Nùng[sửa]
Danh từ[sửa]
pây
- (Nùng Inh) anh.
Động từ[sửa]
pây
- (Nùng Inh) đi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pəj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pəj˦˥]
Động từ[sửa]
pây
- đi.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tày Sa Pa[sửa]
Động từ[sửa]
pây
- đi.