péremptoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực péremptoire
/pe.ʁɑ̃p.twaʁ/
péremptoires
/pe.ʁɑ̃p.twaʁ/
Giống cái péremptoire
/pe.ʁɑ̃p.twaʁ/
péremptoires
/pe.ʁɑ̃p.twaʁ/

péremptoire /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Bị hủy bỏ (vì quá hạn).
  2. Không cãi được.
    Argument péremptoire — lý lẽ không cãi được
  3. Kiên quyết.
    Ton péremptoire — giọng kiên quyết

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]