péremptoire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péremptoire /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/ |
péremptoires /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/ |
Giống cái | péremptoire /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/ |
péremptoires /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/ |
péremptoire /pe.ʁɑ̃p.twaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Bị hủy bỏ (vì quá hạn).
- Không cãi được.
- Argument péremptoire — lý lẽ không cãi được
- Kiên quyết.
- Ton péremptoire — giọng kiên quyết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "péremptoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)